Dịch vụ thiết kế Web chuẩn SEO

DNS là gì và nó dùng để làm gì?

Đăng ngày 19/12/2024 bởi Ngọc Phương

Bạn đã từng thắc mắc làm thế nào khi nhập một tên miền như gpwebmedia.com thì trình duyệt có thể đưa bạn đến đúng website? Đó là nhờ vào DNS (Domain Name System) - hệ thống phân giải tên miền đóng vai trò cầu nối giữa người dùng và máy chủ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu DNS là gì, cách hoạt động và những ứng dụng quan trọng của nó trong mạng internet.

DNS là gì?

DNS (Domain Name System) là một hệ thống phân giải tên miền và hoạt động như một "danh bạ điện thoại" của internet. Nó giúp chuyển đổi các tên miền dễ nhớ như www.example.com thành địa chỉ IP tương ứng (ví dụ: 192.168.1.1) mà máy tính có thể hiểu được.

dns

1. Cách DNS hoạt động

Quá trình hoạt động của DNS có thể được chia thành các bước sau:

Bước 1: Truy vấn DNS từ trình duyệt: 

Khi bạn nhập một URL vào trình duyệt thì ngay lập tức yêu cầu sẽ được gửi đến hệ thống DNS để tìm địa chỉ IP tương ứng.  

Bước 2: Kiểm tra DNS Cache

Trình duyệt hoặc hệ điều hành sẽ kiểm tra bộ nhớ đệm (DNS Cache) để xem liệu đã lưu trữ thông tin của tên miền đó chưa.  

Bước 3: Truy vấn DNS Resolver

Nếu thông tin không có trong bộ nhớ đệm thì truy vấn sẽ được gửi đến DNS Resolver – thường là máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP).  

Bước 4: Giao tiếp với máy chủ DNS 

  • Root Server: Máy chủ DNS gốc nhận truy vấn và hướng dẫn đến máy chủ tên miền cấp cao. 
  • TLD Server: Máy chủ này tiếp tục chỉ đến máy chủ DNS có thẩm quyền.
  • Authoritative DNS Server: Cung cấp địa chỉ IP chính xác của tên miền.  

Bước 5: Kết quả trả về

Địa chỉ IP được trả về trình duyệt để kết nối với máy chủ và hiển thị nội dung website.

2. DNS dùng để làm gì? 

DNS (Domain Name System) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người dùng với các dịch vụ trên internet. Cụ thể DNS được sử dụng để:  

2.1 Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP

Khi người dùng nhập một tên miền như www.gpwebmedia.com vào trình duyệt thì DNS giúp chuyển đổi tên miền này thành địa chỉ IP (ví dụ: 192.168.1.1) rồi cho phép máy tính hiểu và kết nối đến đúng máy chủ.  

2.2 Quản lý và điều hướng tên miền

DNS cho phép quản trị viên dễ dàng trỏ tên miền đến các dịch vụ khác nhau như:  

  • Hosting web.  
  • Email server.  
  • Ứng dụng hoặc dịch vụ đám mây.  

2.3 Cải thiện tốc độ truy cập internet

Hệ thống DNS Cache lưu trữ thông tin tên miền tạm thời và giúp giảm thời gian phân giải tên miền trong các lần truy cập sau.  

2.4 Tăng cường bảo mật cho kết nối

Các giao thức hiện đại như DNS-over-HTTPS (DoH) hoặc DNS-over-TLS (DoT) mã hóa truy vấn DNS giúp bảo vệ người dùng khỏi các cuộc tấn công như DNS Spoofing hoặc DNS Hijacking.  

2.5 Hỗ trợ phân phối nội dung và cân bằng tải

DNS được sử dụng trong hệ thống CDN (Content Delivery Network) để định tuyến người dùng đến máy chủ gần nhất giúp tăng tốc độ tải trang và giảm tải cho máy chủ chính.  

2.6 Ứng dụng trong hệ thống mạng nội bộ 

Trong môi trường doanh nghiệp thì DNS được sử dụng để quản lý tên miền nội bộ, hỗ trợ truy cập tài nguyên như máy in, máy chủ dữ liệu và các ứng dụng mạng.  

DNS không chỉ giúp kết nối người dùng với website mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa, bảo mật và quản lý các dịch vụ trên mạng internet.

Các loại DNS phổ biến 

Hệ thống DNS được phân loại dựa trên vai trò và chức năng trong quá trình phân giải tên miền.  

1. DNS Resolver

DNS Resolver là bước đầu tiên trong quá trình phân giải tên miền. Nó nhận yêu cầu từ người dùng và tìm kiếm địa chỉ IP tương ứng. Thường được quản lý bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP), DNS Resolver đóng vai trò trung gian giúp kết nối người dùng với các máy chủ tiếp theo.

2. DNS Root Server

DNS Root Server là điểm bắt đầu trong hệ thống phân cấp DNS. Nó cung cấp thông tin về các máy chủ cấp cao (TLD Server) nhưng không lưu trữ chi tiết về tên miền. Trên toàn thế giới có 13 cụm máy chủ gốc được nhận diện bằng chữ cái từ A đến M giúp định hướng truy vấn đến đúng nơi cần thiết.  

3. TLD Server

Máy chủ TLD quản lý các tên miền thuộc cấp cao nhất như .com, .org, .net hoặc các tên miền quốc gia như .vn. Chúng chỉ dẫn các truy vấn đến máy chủ DNS ủy quyền để xử lý thông tin chi tiết hơn và đảm bảo điều hướng lưu lượng hiệu quả trên internet.  

4. Authoritative DNS Server 

Máy chủ DNS ủy quyền lưu trữ thông tin chính xác về tên miền bao gồm địa chỉ IP và các bản ghi khác như A, CNAME, MX, TXT. Đây là nơi cung cấp câu trả lời cuối cùng cho các truy vấn DNS. Các máy chủ này thường được quản lý bởi nhà cung cấp dịch vụ tên miền hoặc hosting.

5. DNS Cache 

DNS Cache lưu trữ tạm thời các thông tin phân giải tên miền và giúp giảm thời gian xử lý cho các truy vấn lặp lại. Bộ nhớ đệm này có thể được lưu trữ trên trình duyệt hay thiết bị của người dùng hoặc máy chủ DNS Resolver giúp hỗ trợ tăng tốc độ truy cập website.

DNS Cache

6. Public DNS  

Public DNS là dịch vụ DNS miễn phí được cung cấp cho người dùng toàn cầu. Các dịch vụ phổ biến như Google Public DNS (8.8.8.8 và 8.8.4.4) hay Cloudflare DNS (1.1.1.1 và 1.0.0.1) không chỉ cải thiện tốc độ mà còn nâng cao bảo mật và thay thế hiệu quả cho DNS của ISP.

Public DNS

7. Private DNS

Private DNS được sử dụng trong mạng nội bộ của doanh nghiệp hoặc tổ chức để quản lý tên miền nội bộ. Nó không công khai trên internet và thường hỗ trợ truy cập tài nguyên nội bộ như máy chủ dữ liệu, máy in hay ứng dụng doanh nghiệp.  

8. Dynamic DNS

Dynamic DNS tự động cập nhật các bản ghi DNS khi địa chỉ IP của máy chủ thay đổi. Loại DNS này thường được sử dụng trong các mạng gia đình hoặc hệ thống có địa chỉ IP động giúp duy trì kết nối ổn định với các dịch vụ.  

9. Reverse DNS

Reverse DNS phân giải ngược từ địa chỉ IP thành tên miền và thường được sử dụng trong các ứng dụng xác thực email và bảo mật mạng. Loại DNS này dựa vào bản ghi PTR (Pointer Record) để cung cấp thông tin chính xác về tên miền tương ứng với địa chỉ IP.

reverse dns

Hệ thống DNS với sự phối hợp của các loại máy chủ trên giúp đảm bảo quá trình phân giải tên miền diễn ra nhanh chóng, ổn định và chính xác.

Hướng dẫn từng bước để kiểm tra DNS chính xác

1. Sử dụng lệnh trên máy tính

1.1 Windows

Mở Command Prompt và sử dụng các lệnh sau:  

  • nslookup tên_miền: Kiểm tra địa chỉ IP tương ứng với tên miền.  
  • ipconfig /displaydns: Hiển thị bộ nhớ đệm DNS hiện tại.  
  • ping tên_miền: Kiểm tra kết nối và phản hồi từ địa chỉ IP.

Ví dụ: nslookup gpwebmedia.com hoặc ping gpwebmedia.com

1.2 MacOS và Linux

Mở Terminal và sử dụng:  

  • nslookup tên_miền hoặc dig tên_miền: Kiểm tra phân giải DNS.  
  • ping tên_miền: Kiểm tra phản hồi từ địa chỉ IP. 

2. Sử dụng công cụ trực tuyến  

Các trang web như DNS Checker, MXToolBox hoặc Pingdom Tools cung cấp các dịch vụ kiểm tra DNS bao gồm:  

  • Tình trạng hoạt động của DNS.  
  • Thông tin về bản ghi (A, CNAME, MX, TXT...). 

3. Kiểm tra DNS qua trình duyệt

Nhập địa chỉ IP thay vì tên miền trên trình duyệt để kiểm tra xem DNS có hoạt động chính xác không.  

Cách cấu hình DNS nhanh và hiệu quả

1. Cấu hình DNS trên máy tính cá nhân

1.1 Windows

Vào Control Panel > Network and Sharing Center > Change adapter settings.  

Nhấp chuột phải vào kết nối mạng đang sử dụng sau đó chọn Properties.  

Chọn Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4) sau đó nhấn Properties.  

Trong mục Preferred DNS serverAlternate DNS server hãy nhập:  

Ví dụ: Google Public DNS (8.8.8.8, 8.8.4.4) hoặc Cloudflare DNS (1.1.1.1, 1.0.0.1).  

1.2 MacOS

Vào System Preferences > Network.  

Chọn kết nối mạng rồi nhấn Advanced và vào tab DNS.  

Nhập địa chỉ DNS server vào danh sách.  

2. Cấu hình DNS trên Router  

Truy cập vào giao diện quản lý router (thường bằng cách nhập 192.168.1.1 hoặc 192.168.0.1 trên trình duyệt).  

Tìm mục DNS Settings hoặc Network Settings.  

Nhập địa chỉ DNS server theo ý muốn rồi sau đó lưu và khởi động lại router.  

3. Cấu hình DNS cho tên miền  

Đăng nhập vào bảng điều khiển quản lý tên miền.

Tìm phần DNS Management hoặc DNS Zone.

Thêm hoặc chỉnh sửa các bản ghi DNS:

  • A Record: Liên kết tên miền với địa chỉ IP.  
  • CNAME: Chuyển hướng một tên miền đến tên miền khác.  
  • MX Record: Định tuyến email.  
  • TXT Record: Xác thực tên miền (ví dụ: cấu hình SPF hoặc DKIM).  

4. Sử dụng Dynamic DNS (DNS động)  

Đăng ký dịch vụ Dynamic DNS như No-IP hoặc DynDNS.  

Cấu hình thiết bị mạng để tự động cập nhật địa chỉ IP động khi thay đổi.  

5. Lưu ý khi kiểm tra và cấu hình DNS  

Kiểm tra bảo mật: Sử dụng DNS-over-HTTPS (DoH) hoặc DNS-over-TLS (DoT) để bảo mật truy vấn DNS.  

Xóa bộ nhớ đệm DNS: Sau khi thay đổi thì hãy xóa bộ nhớ đệm để áp dụng cấu hình mới:  

  • Windows: ipconfig /flushdns.
  • MacOS/Linux: sudo dscacheutil -flushcache hoặc sudo systemd-resolve --flush-caches.  

Kiểm tra lại sau cấu hình: Dùng các công cụ kiểm tra DNS để đảm bảo thay đổi đã được áp dụng đúng cách.  

Quá trình kiểm tra và cấu hình DNS đòi hỏi sự cẩn thận nhưng với các bước trên thì bạn có thể tối ưu hóa hệ thống DNS để đảm bảo hiệu suất và bảo mật tốt nhất.

Top các dịch vụ DNS tốt nhất bạn nên sử dụng

Hệ thống DNS đóng vai trò quan trọng trong việc định tuyến và truy cập internet. Dưới đây là danh sách 6 dịch vụ DNS phổ biến được sử dụng rộng rãi nhờ tốc độ, độ ổn định và tính năng bảo mật.

1. DNS Google

DNS Google được biết đến với tốc độ phân giải nhanh và có độ ổn định cao, dễ nhớ. Đây là lựa chọn hàng đầu cho người dùng cá nhân và doanh nghiệp.

  • 8.8.8.8
  • 8.8.4.4

2. DNS OpenDNS

OpenDNS cung cấp dịch vụ DNS an toàn với khả năng bảo vệ người dùng khỏi các mối đe dọa trực tuyến và đồng thời cho phép tùy chỉnh quyền truy cập.

  • 208.67.222.222
  • 208.67.220.220

3. DNS Cloudflare

Cloudflare nổi tiếng với khả năng tăng tốc và bảo mật truy cập. Dịch vụ này không chỉ cải thiện tốc độ truy cập mà còn bảo vệ người dùng khỏi các cuộc tấn công mạng.

  • 1.1.1.1
  • 1.0.0.1

4. DNS VNPT

DNS VNPT là dịch vụ dành cho người dùng tại Việt Nam, cung cấp tốc độ truy cập tốt trong nước và đặc biệt khi sử dụng các dịch vụ của VNPT.

  • 203.162.4.191
  • 203.162.4.190

5. DNS Viettel

DNS Viettel phù hợp cho các khách hàng sử dụng dịch vụ internet từ nhà mạng Viettel, mang lại hiệu suất ổn định và tối ưu cho kết nối trong nước.

  • 203.113.131.1
  • 203.113.131.2

6. DNS FPT

DNS FPT mang lại trải nghiệm truy cập nhanh chóng và ổn định cho người dùng của nhà mạng FPT.

  • 210.245.24.20
  • 210.245.24.22

DNS không chỉ là nền tảng quan trọng của internet mà còn là công cụ giúp kết nối con người và công nghệ một cách mượt mà. Hiểu rõ vai trò và cách quản lý DNS đúng cách không chỉ giúp cải thiện hiệu suất truy cập mà còn đảm bảo an toàn cho các hoạt động trực tuyến.

Nếu bạn muốn tối ưu hóa trải nghiệm internet hoặc nâng cao kiến thức về DNS thì hãy bắt đầu tìm hiểu sâu hơn về các loại DNS, phương thức hoạt động và cách áp dụng chúng vào thực tế. Việc nắm vững DNS không chỉ mang lại lợi ích cá nhân mà còn đóng góp vào sự phát triển của hệ thống mạng mà bạn sử dụng hằng ngày.

Xem thêm

Liên hệ GPWebMedia

Bạn quan tâm gì tới dịch vụ của chúng tôi?

Hãy liên hệ với chúng tôi để cùng nhau trao đổi về các giải pháp hỗ trợ việc kinh doanh của bạn hiệu quả trên internet.

back to top