DDoS là gì? Cách hacker thực hiện tấn công từ nhiều nguồn
Đăng ngày 30/09/2025 bởi Ngọc Phương
Trong thời đại số hóa thì các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi và phổ biến. Trong đó các cuộc tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) là mối đe dọa nghiêm trọng khiến website bị gián đoạn, ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và doanh thu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu cơ chế hoạt động của DDoS, nhận diện dấu hiệu khi website bị tấn công và đưa ra các biện pháp phòng chống hiệu quả.
DDoS là gì?
Tấn công DDoS là viết tắt của Distributed Denial of Service, nghĩa là “tấn công từ chối dịch vụ phân tán”. Đây là một hình thức tấn công mạng nhằm làm gián đoạn hoạt động bình thường của website, server hoặc mạng, khiến người dùng hợp pháp không thể truy cập được. Khác với tấn công DoS (Denial of Service) truyền thống thì DDoS sử dụng nhiều nguồn tấn công cùng lúc, từ hàng trăm đến hàng nghìn thiết bị được kiểm soát (botnet), làm tăng hiệu quả phá hoại và khó bị ngăn chặn.
1. Sự khác nhau giữa DoS và DDoS
- DoS: Tấn công từ một nguồn duy nhất, giới hạn trong khả năng băng thông và dễ bị phát hiện.
- DDoS: Tấn công từ nhiều nguồn cùng lúc, khiến lượng truy cập giả mạo quá lớn và khó phân biệt với người dùng thật, đồng thời gây quá tải nghiêm trọng cho server.
2. Cơ chế hoạt động
Các cuộc tấn công DDoS thường gửi lượng lớn yêu cầu truy cập giả mạo từ nhiều thiết bị khác nhau đến server hoặc website mục tiêu. Khi lượng yêu cầu vượt quá khả năng xử lý, server sẽ bị nghẽn, làm chậm hoặc hoàn toàn ngừng hoạt động. Một số dạng tấn công còn khai thác lỗ hổng giao thức, ứng dụng web hoặc băng thông mạng để tăng hiệu quả. Do tính chất phân tán mà việc ngăn chặn DDoS thường khó khăn hơn so với các loại tấn công thông thường.
Nguyên nhân và mục tiêu của tấn công DDoS
1. Nguyên nhân phổ biến
Hacker độc lập: Thực hiện tấn công để thử nghiệm khả năng, khoe “kỹ năng” hoặc đòi tiền chuộc.
Đối thủ cạnh tranh: Các doanh nghiệp xấu có thể dùng DDoS để làm gián đoạn website của đối thủ, gây thiệt hại về kinh doanh và uy tín.
Nhóm hacktivist: Các tổ chức hoặc nhóm hoạt động chính trị sử dụng DDoS để phản đối, biểu tình trực tuyến.
Botnet tự động: Các thiết bị bị nhiễm malware được hacker điều khiển từ xa, tạo ra mạng botnet dùng để tấn công quy mô lớn.
2. Mục tiêu chính
Làm gián đoạn dịch vụ: Khi website hoặc server bị quá tải thì người dùng hợp pháp không thể truy cập làm dẫn đến mất doanh thu và trải nghiệm khách hàng bị ảnh hưởng.
Phá hoại uy tín thương hiệu: Website thường là bộ mặt trực tuyến của doanh nghiệp. Một cuộc tấn công DDoS khiến khách hàng hoang mang và giảm lòng tin vào thương hiệu.
Mở đường cho các cuộc tấn công khác: DDoS có thể là “màn khởi đầu”, làm gián đoạn hệ thống để hacker tiến hành tấn công nghiêm trọng hơn như chiếm quyền điều khiển, cài malware, đánh cắp dữ liệu hoặc khai thác lỗ hổng khác.
Các loại tấn công DDoS phổ biến
Tấn công DDoS có nhiều hình thức khác nhau, dựa trên mục tiêu, phương thức và tầng mạng bị khai thác. Hiểu rõ các loại này giúp doanh nghiệp nhận diện và triển khai biện pháp phòng chống hiệu quả.
1. Volume-based attacks (Tấn công bằng băng thông)
Mục tiêu: Làm ngập băng thông mạng, khiến lưu lượng hợp pháp không thể đi qua.
Phương thức: Gửi lượng lớn dữ liệu hoặc gói tin đến server hoặc website.
Ví dụ:
- UDP Flood: Gửi nhiều gói UDP (User Datagram Protocol) đến các cổng mạng, gây quá tải băng thông và server.
- ICMP Flood (Ping Flood): Gửi liên tục các gói ping ICMP để làm nghẽn mạng.
Tác động: Server trở nên chậm hoặc ngừng phản hồi hoàn toàn, làm gián đoạn dịch vụ và ảnh hưởng trải nghiệm người dùng.
2. Protocol attacks (Tấn công giao thức)
Mục tiêu: Khai thác lỗ hổng trong giao thức mạng hoặc tài nguyên server như bộ nhớ và CPU.
Phương thức: Gửi các yêu cầu giả mạo đến hệ thống để làm cạn kiệt tài nguyên.
Ví dụ:
- SYN Flood: Gửi liên tục các yêu cầu SYN TCP nhưng không hoàn tất quá trình bắt tay 3 bước, làm server “kẹt” trong trạng thái chờ.
- Ping of Death: Gửi các gói ping có kích thước vượt quá chuẩn, khiến hệ thống bị crash.
- Smurf Attack: Sử dụng địa chỉ IP giả mạo để gửi ICMP broadcast, làm tắc nghẽn toàn bộ mạng.
Tác động: Server hoặc thiết bị mạng bị quá tải, dịch vụ bị gián đoạn và có nguy cơ crash hệ thống.
3. Application layer attacks (Tấn công tầng ứng dụng)
Mục tiêu: Nhắm trực tiếp vào ứng dụng hoặc dịch vụ web, gây gián đoạn mà khó phát hiện.
Phương thức: Gửi các yêu cầu HTTP hoặc truy vấn giả mạo để làm nghẽn ứng dụng.
Ví dụ:
- HTTP Flood: Gửi hàng ngàn yêu cầu HTTP GET hoặc POST giả mạo đến website, khiến server quá tải.
- Slowloris: Mở kết nối HTTP nhưng gửi dữ liệu rất chậm, giữ kết nối mở trong thời gian dài để làm cạn kiệt số kết nối có sẵn của server.
Tác động: Website trở nên chậm hoặc hoàn toàn không phản hồi, nhưng khó phát hiện vì lưu lượng mạng có vẻ bình thường.
4. Ví dụ thực tế
Năm 2016, Dyn DNS bị tấn công DDoS bằng botnet Mirai, khiến hàng triệu người dùng không truy cập được các dịch vụ lớn như Twitter, Netflix, Reddit.
Các doanh nghiệp nhỏ cũng có thể bị tấn công bằng HTTP Flood hoặc SYN Flood, gây mất doanh thu và giảm uy tín thương hiệu.
Dấu hiệu nhận biết website bị DDoS
Nhận diện sớm các dấu hiệu tấn công DDoS giúp doanh nghiệp kịp thời xử lý và hạn chế thiệt hại. Một số biểu hiện phổ biến gồm:
1. Website truy cập chậm hoặc không thể truy cập
Khi bị DDoS thì server bị quá tải nên website trở nên rất chậm hoặc hoàn toàn không phản hồi.
Người dùng hợp pháp không thể truy cập, thao tác mua hàng, đăng ký hay sử dụng dịch vụ bị gián đoạn.
2. Lưu lượng truy cập bất thường
Xuất hiện tăng đột biến lưu lượng từ IP lạ hoặc các quốc gia mà website không nhắm tới.
Lưu lượng giả mạo thường đến từ các botnet, khiến số lượng truy cập vượt quá khả năng xử lý của server.
3. Server quá tải và log xuất hiện hành vi bất thường
Các máy chủ ghi nhận nhiều yêu cầu kết nối bất thường, lỗi 503 (Service Unavailable) hoặc log hệ thống đầy các kết nối thất bại.
Đây là dấu hiệu cho thấy server đang bị khai thác quá mức và cần kiểm tra ngay.
4. Email, hệ thống quản trị hoặc dịch vụ hosting gặp sự cố
Tấn công DDoS có thể làm nghẽn các dịch vụ liên quan như email doanh nghiệp, hệ thống quản trị nội dung (CMS) hoặc hosting, gây gián đoạn hoạt động hàng ngày.
Người quản trị có thể nhận thông báo lỗi hoặc cảnh báo từ các dịch vụ bảo mật.
5. Các dấu hiệu khác
Người dùng phản ánh website khó truy cập hoặc một số chức năng không hoạt động.
Server tiêu tốn tài nguyên bất thường, như CPU hoặc RAM tăng đột biến.
Nhận diện sớm các dấu hiệu này là bước quan trọng giúp doanh nghiệp kích hoạt biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu tác động.
Hậu quả của tấn công DDoS
Tấn công DDoS không chỉ làm gián đoạn website mà còn mang đến nhiều hậu quả nghiêm trọng cho doanh nghiệp, bao gồm:
1. Gián đoạn hoạt động website hoặc dịch vụ trực tuyến
Website, ứng dụng hoặc dịch vụ trực tuyến trở nên không thể truy cập, làm gián đoạn giao dịch, đăng ký hay các hoạt động kinh doanh quan trọng.
2. Mất doanh thu và ảnh hưởng uy tín thương hiệu
Khách hàng không thể truy cập dẫn đến mất đơn hàng và doanh thu trực tiếp.
Uy tín thương hiệu bị ảnh hưởng nghiêm trọng, đặc biệt với các trang thương mại điện tử, dịch vụ trực tuyến hay ngân hàng.
3. Chi phí khôi phục và tăng cường bảo mật
Phải chi trả chi phí khôi phục server, vá lỗi và nâng cấp bảo mật.
Đối với các doanh nghiệp nhỏ, chi phí này có thể là gánh nặng đáng kể.
4. Tác động lâu dài với SEO và trải nghiệm khách hàng
Website thường xuyên bị gián đoạn sẽ giảm thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
Trải nghiệm người dùng bị ảnh hưởng tiêu cực, khiến khách hàng mất niềm tin và chuyển sang đối thủ cạnh tranh.
Biện pháp phòng chống DDoS
Phòng chống DDoS là một quá trình liên tục và đa lớp, bao gồm việc triển khai công nghệ, giám sát lưu lượng và xây dựng kế hoạch ứng phó kịp thời. Dưới đây là những biện pháp phổ biến và hiệu quả:
1. Sử dụng dịch vụ CDN và bảo vệ WAF
CDN (Content Delivery Network): Các dịch vụ CDN như Cloudflare, Akamai hay Fastly giúp phân phối lưu lượng truy cập từ nhiều máy chủ toàn cầu, giảm tải cho server gốc và ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS từ xa.
WAF (Web Application Firewall): Bảo vệ ứng dụng web bằng cách lọc, giám sát và chặn các yêu cầu độc hại, như HTTP Flood hay các truy vấn bất thường.
Lợi ích: Giảm nguy cơ gián đoạn dịch vụ, tăng tốc độ tải trang và nâng cao độ tin cậy cho người dùng.
2. Giới hạn lưu lượng truy cập và giám sát traffic
Rate limiting: Hạn chế số lượng yêu cầu từ một IP hoặc nhóm IP trong khoảng thời gian nhất định, giúp ngăn chặn các lưu lượng truy cập bất thường.
Traffic filtering: Phân loại và lọc các yêu cầu nghi ngờ, ngăn chặn botnet hoặc các truy cập giả mạo trước khi chúng ảnh hưởng đến server.
Giám sát liên tục: Sử dụng các công cụ giám sát traffic để phát hiện đột biến lưu lượng bất thường và kích hoạt biện pháp bảo vệ ngay lập tức.
3. Sao lưu và chuẩn bị kế hoạch khôi phục
Sao lưu định kỳ: Thiết lập backup toàn bộ website, cơ sở dữ liệu và tệp hệ thống.
Kế hoạch khôi phục (Disaster Recovery Plan): Xây dựng quy trình khôi phục nhanh chóng khi website bị gián đoạn do DDoS.
Lợi ích: Giảm thiểu thời gian downtime, đảm bảo dữ liệu quan trọng không bị mất và duy trì hoạt động kinh doanh.
4. Cập nhật hệ thống và vá lỗi bảo mật
Cập nhật CMS, plugin và theme: Các hệ thống quản lý nội dung như WordPress, Joomla hay Drupal phải được cập nhật phiên bản mới nhất để vá lỗ hổng.
Patch bảo mật server: Đảm bảo các bản vá cho hệ điều hành, firewall và phần mềm máy chủ luôn được áp dụng.
Lợi ích: Ngăn chặn hacker khai thác lỗ hổng để tiến hành DDoS hoặc các cuộc tấn công kết hợp khác.
5. Phối hợp với nhà cung cấp hosting
Trao đổi với nhà cung cấp dịch vụ hosting để tăng khả năng chịu tải server, sử dụng các gói hosting chuyên dụng chống DDoS.
Một số nhà cung cấp còn cung cấp giải pháp bảo vệ DDoS tích hợp, giúp lọc lưu lượng độc hại trước khi đến server chính.
Các biện pháp này cần được triển khai kết hợp và liên tục kiểm tra, bởi tấn công DDoS ngày càng tinh vi và có thể thay đổi phương thức nhanh chóng. Bảo vệ website trước DDoS không chỉ giúp duy trì hoạt động ổn định mà còn bảo vệ uy tín và doanh thu của doanh nghiệp.
Xử lý khi bị tấn công DDoS
Khi nhận thấy website hoặc dịch vụ trực tuyến bị gián đoạn do DDoS, việc xử lý nhanh chóng và có phương pháp là rất quan trọng để giảm thiểu thiệt hại. Một số bước cần thực hiện gồm:
1. Nhận diện sớm và kích hoạt các biện pháp bảo vệ
Sử dụng các công cụ giám sát lưu lượng và cảnh báo tự động để phát hiện đột biến traffic bất thường.
Ngay khi phát hiện dấu hiệu tấn công, kích hoạt CDN, WAF, hoặc các biện pháp lọc lưu lượng để hạn chế tác động lên server chính.
2. Phân tích log và xác định nguồn tấn công
Kiểm tra các file log server, firewall và hệ thống quản lý để xác định các IP hoặc địa chỉ xuất hiện bất thường.
Phân tích giúp xác định kiểu tấn công (UDP Flood, SYN Flood, HTTP Flood…) và áp dụng phương án ngăn chặn phù hợp.
3. Liên hệ nhà cung cấp dịch vụ hosting/CDN để phối hợp ngăn chặn
Các nhà cung cấp hosting hoặc CDN thường có công cụ chuyên dụng để lọc lưu lượng DDoS trước khi đến server.
Phối hợp nhanh giúp giảm tải, duy trì hoạt động website và hạn chế gián đoạn dịch vụ cho người dùng.
4. Khôi phục website từ bản sao lưu nếu cần thiết
Trong trường hợp server hoặc dữ liệu bị ảnh hưởng, sử dụng bản sao lưu gần nhất để khôi phục website.
Kết hợp với việc vá lỗi bảo mật và cập nhật hệ thống, tránh hacker lợi dụng lỗ hổng cũ tiếp tục tấn công.
5. Theo dõi sau tấn công và đánh giá tác động
Sau khi kiểm soát DDoS, đánh giá thời gian downtime, lượng truy cập mất mát và tác động đến doanh thu.
Cập nhật kế hoạch phòng chống để tăng cường bảo vệ cho các lần tấn công sau.
Kết luận
Tấn công DDoS là một trong những mối đe dọa nghiêm trọng đối với website và doanh nghiệp, gây gián đoạn dịch vụ, mất doanh thu và ảnh hưởng uy tín thương hiệu.
- Phòng ngừa luôn quan trọng hơn xử lý hậu quả: Đầu tư vào bảo vệ trước khi tấn công xảy ra sẽ tiết kiệm thời gian, chi phí và giảm rủi ro.
- Chiến lược bảo mật toàn diện: Bao gồm bảo vệ server, mạng, ứng dụng, sử dụng CDN, WAF, giám sát lưu lượng và sao lưu định kỳ.
- Khuyến nghị cho doanh nghiệp và website nhỏ: Sử dụng các giải pháp CDN, WAF, cập nhật hệ thống thường xuyên và giám sát lưu lượng liên tục để ngăn chặn DDoS từ sớm.
Như vậy, việc hiểu cơ chế, nhận diện sớm và triển khai các biện pháp bảo vệ sẽ giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định, bảo vệ dữ liệu và tăng cường uy tín thương hiệu trong môi trường trực tuyến.
Xem thêm
- Cookie là gì? Cách hoạt động, lợi ích và rủi ro bạn cần biết
- Website có cần SSL và HTTPS không?
- Source Code là gì? Tìm hiểu mã nguồn và mã nguồn website từ cơ bản đến nâng cao
- URL là gì? Tìm hiểu khái niệm, cấu trúc và cách tối ưu URL cho website
- BackEnd là gì? Tìm hiểu sự khác nhau giữa FrontEnd và BackEnd
Bài viết mới nhất

Bạn quan tâm gì tới dịch vụ của chúng tôi?
Hãy liên hệ với chúng tôi để cùng nhau trao đổi về các giải pháp hỗ trợ việc kinh doanh của bạn hiệu quả trên internet.